Hyundai New Mighty 110S
0.0/5
Chúng tôi tự tin với đội ngũ nhân viên nhiệt huyết, chuyên nghiệp và am hiểu về thị trường xe tải sẽ mang đến khách hàng những sự lựa chọn đạt hiệu quả kinh tế tối ưu.
Hyundai New Mighty 110S
Thông tin “Hyundai New Mighty 110S"
Thông số về kích thước (mm) | |
Kích thước tổng thể D x R x C | 6,630 x 2,000 x 2,300 |
Chiều dài cơ sở | 3,775 |
Khoảng sáng gầm xe | 230 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | 1,075 / 1,730 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,680 / 1,495 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Góc thoát trước/sau | 29 / 16 |
Thông số trọng lượng (kg) | |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,820 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 10,600 |
Tải trọng | 6.8 tấn |
Đặc tính vận hành xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 93.4 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 20.62 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7,6 |
Động cơ xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Động cơ | D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng,
làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Dung tích công tác (cc) | 3,933 |
Tỷ số nén | 17.0:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Công suất cực đại (Ps) | 140 / 2,700 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 372 / 1,400 |
Hộp số xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Lốp trước/sau | 8.25-16 / 8.25-16 |
Các trang bị khác xe tải 7 tấn Hyundai 110S | |
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | chỉnh tay |
Radio + AUX +USB | ● |
Bộ điều hòa lực phanh | ● |
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | ● |
Đánh giá
{{ reviewsTotal }} Review
{{ reviewsTotal }} Reviews
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ currentUserData.canReviewMessage }}

Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Chưa có sản phẩm